- Home
- Lịch sử
- Lịch sử hình thành và biến đổi tên gọi tỉnh Bình Định: Từ văn hóa Sa Huỳnh đến thời kỳ hiện đại
Lịch sử hình thành và biến đổi tên gọi tỉnh Bình Định: Từ văn hóa Sa Huỳnh đến thời kỳ hiện đại
Lịch sử hình thành và biến đổi tên gọi tỉnh Bình Định: Từ văn hóa Sa Huỳnh đến thời kỳ hiện đại
Bình Định, vùng đất trung tâm miền Trung Việt Nam, sở hữu một lịch sử hào hùng và biến đổi tên gọi đầy ấn tượng. Hành trình lịch sử của tỉnh bắt đầu từ thời kỳ văn hóa Sa Huỳnh, chứng kiến sự phát triển rực rỡ của Chăm-pa, và trải qua nhiều biến động dưới triều Lê, chúa Nguyễn, và các triều đại sau này. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng giai đoạn lịch sử, khám phá nguồn gốc và lý do đằng sau những thay đổi tên gọi của tỉnh Bình Định.
Bình Định trong thời kỳ văn hóa Sa Huỳnh và Chăm-pa
Cư dân Sa Huỳnh sinh sống trên vùng đất Bình Định cách đây 2000 năm
Các cuộc khai quật khảo cổ học đã xác định được sự hiện diện của cư dân văn hóa Sa Huỳnh trên vùng đất Bình Định cách đây khoảng 2000 năm. Những dấu tích văn hóa Sa Huỳnh như mộ táng, công cụ sản xuất, gốm sứ… đã được tìm thấy tại nhiều địa điểm khác nhau, cho thấy sự hiện diện của một cộng đồng cư dân đã sinh sống và phát triển văn hóa tại đây từ thời kỳ đồ đá mới. Nền văn hóa Sa Huỳnh với những nét độc đáo riêng biệt đã góp phần hình thành nên nền tảng văn hóa cho vùng đất Bình Định.
Bình Định là trung tâm của nhà nước Chăm-pa với văn hóa phát triển trong 5 thế kỷ
Từ đầu Công nguyên (năm 192), nhà nước Chăm-pa được hình thành trên dải đất miền Trung Việt Nam, với Bình Định là một trong những trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa quan trọng. Nằm giữa khu vực đồng bằng màu mỡ và ven biển thuận lợi, Bình Định đóng vai trò là cầu nối giao thương giữa các vùng đất thuộc lãnh thổ Chăm-pa.
Trong suốt 5 thế kỷ, văn hóa Chăm-pa đã phát triển rực rỡ tại Bình Định, thể hiện qua các di tích kiến trúc, nghệ thuật, tôn giáo độc đáo như tháp Chăm, tượng thần, các di chỉ khảo cổ… Những dấu ấn văn hóa Chăm-pa này hiện vẫn còn tồn tại, thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu và du khách trong và ngoài nước.
Bình Định dưới triều Lê và các chúa Nguyễn
Vua Lê lập phủ Hoài Nhơn gồm 3 huyện: Bồng Sơn, Phù Ly và Tuy Viễn (năm 1471)
Tháng 7 năm 1471, dưới thời vua Lê Thánh Tông, phủ Hoài Nhơn được thành lập, bao gồm 3 huyện: Bồng Sơn, Phù Ly và Tuy Viễn. Sự kiện này đánh dấu sự xuất hiện của người Việt trên vùng đất Bình Định và mở ra một chương mới trong lịch sử của tỉnh.
Phủ Hoài Nhơn được đổi tên thành phủ Quy Nhơn (năm 1602) và phủ Quy Ninh (năm 1651)
Năm 1602, chúa Nguyễn Hoàng, người được vua Lê cử trấn nhậm hai xứ Thuận Hóa và Quảng Nam, đổi tên phủ Hoài Nhơn thành phủ Quy Nhơn. Sự thay đổi tên gọi này phản ánh sự thay đổi quyền lực và ảnh hưởng của các chúa Nguyễn tại khu vực này.
Năm 1651, dưới thời chúa Nguyễn Phúc Tần, phủ Quy Nhơn lại được đổi tên thành phủ Quy Ninh. Những thay đổi tên gọi liên tục này cho thấy sự biến động trong chính trị và xã hội của vùng đất Bình Định vào thời kỳ này.
Phủ Quy Nhơn được đặt lại tên cũ và vẫn được gọi trong thời kỳ Tây Sơn (năm 1702)
Năm 1702, chúa Nguyễn Phúc Khoát cho lấy lại tên gọi cũ là Quy Nhơn. Tên gọi này được duy trì trong suốt thời kỳ Tây Sơn, cho thấy sự gắn bó của người dân với tên gọi này.
Phủ Quy Nhơn thuộc dinh Quảng Nam, đặt chức tuần phủ và khám lý cai trị (năm 1744)
Năm 1744, chúa Nguyễn Phúc Khoát đặt các đạo làm dinh, nhưng cấp phủ vẫn giữ nguyên. Phủ Quy Nhơn thuộc dinh Quảng Nam, đặt các chức tuần phủ và khám lý để cai trị. Việc đặt chức tuần phủ và khám lý cho thấy sự tập trung quyền lực của chúa Nguyễn ở dinh Quảng Nam và sự kiểm soát chặt chẽ đối với vùng đất Bình Định.
Khởi nghĩa Tây Sơn và sự thay đổi tên gọi Bình Định
Khởi nghĩa Tây Sơn do ba anh em nhà Tây Sơn lãnh đạo đã gây nên một cuộc biến động lớn trong lịch sử Việt Nam và ảnh hưởng trực tiếp đến Bình Định. Năm 1773, nghĩa quân Tây Sơn đánh chiếm thành Quy Nhơn, đánh dấu sự chấm dứt quyền lực của chúa Nguyễn ở Bình Định.
Năm 1776, Nguyễn Nhạc cho sửa chữa và xây thêm thành Đồ Bàn, đổi tên thành thành Hoàng Đế. Nguyễn Nhạc tự xưng Tây Sơn vương, xây dựng chính quyền mới tại Bình Định.
Trong những năm tiếp theo, Bình Định là trung tâm của phong trào Tây Sơn, chứng kiến những chiến thắng vang dội của nghĩa quân Tây Sơn. Tuy nhiên, sau khi vua Quang Trung mất năm 1793, thành Hoàng Đế bị quân Nguyễn Ánh chiếm đóng. Năm 1799, thành Quy Nhơn bị quân Nguyễn Ánh chiếm đóng và đổi tên thành Bình Định. Sự thay đổi tên gọi này đánh dấu sự kết thúc của triều đại Tây Sơn và sự trở lại của triều Nguyễn.
Khởi nghĩa Tây Sơn do ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ, Nguyễn Huệ lãnh đạo (năm 1773)
Cuộc khởi nghĩa Tây Sơn, một trong những trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, bùng nổ vào năm 1771 do ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ, Nguyễn Huệ lãnh đạo. Nơi khởi nguồn của cuộc khởi nghĩa là vùng đất Tây Sơn, thuộc tỉnh Bình Định ngày nay, một vùng đất nghèo khó, thường xuyên bị áp bức bóc lột bởi chính quyền chúa Nguyễn.
Bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ vô cùng phức tạp. Triều đình Lê sơ suy yếu, quyền lực rơi vào tay các chúa Nguyễn, họ thực hiện chính sách cai trị hà khắc, bóc lột nhân dân, dẫn đến sự bất bình và căm phẫn trong lòng người dân. Đồng thời, sự tranh giành quyền lực giữa các thế lực phong kiến cũng làm cho đất nước rơi vào cảnh hỗn loạn.
Năm 1773, cuộc khởi nghĩa bùng nổ mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo tài tình của ba anh em nhà Tây Sơn. Với khẩu hiệu “Phù Lê diệt Trịnh”, nghĩa quân Tây Sơn nhanh chóng thu hút được sự ủng hộ của đông đảo quần chúng nhân dân. Từ một cuộc khởi nghĩa nhỏ, lực lượng Tây Sơn đã phát triển nhanh chóng, trở thành một thế lực hùng mạnh, đe dọa trực tiếp đến quyền lực của chúa Nguyễn.
Vai trò của ba anh em nhà Tây Sơn:
-
Nguyễn Nhạc: Là người khởi xướng và lãnh đạo cuộc khởi nghĩa, Nguyễn Nhạc được biết đến là một người có tài năng quân sự, chính trị và tổ chức. Ông là người thống nhất lực lượng, xây dựng chiến lược, chỉ huy nghĩa quân đánh thắng nhiều trận chiến quan trọng.
-
Nguyễn Lữ: Em trai của Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ là một tướng lĩnh tài ba, gan dạ, luôn sát cánh cùng anh trai trong các trận chiến.
-
Nguyễn Huệ: Em út của hai anh, Nguyễn Huệ là một vị tướng tài năng xuất chúng, được mệnh danh là “Bình Tây Đại nguyên soái”. Ông nổi tiếng với tài thao lược quân sự, chiến thuật linh hoạt, và đặc biệt là sự quyết đoán, dũng cảm.
Thành tựu ban đầu của khởi nghĩa Tây Sơn:
-
Chiếm lĩnh đất Kiên Thành (nay là Kiên Mỹ), nơi đã từng sinh ra các thủ lĩnh Tây Sơn.
-
Chiếm phủ thành Quy Nhơn, đánh bại quân đội của chúa Nguyễn.
Tây Sơn chiếm lĩnh đất Kiên Thành và đánh chiếm phủ thành Quy Nhơn
Sau khi bùng nổ, nghĩa quân Tây Sơn nhanh chóng giành được thắng lợi đầu tiên. Họ chiếm lĩnh được đất Kiên Thành, một vùng đất quan trọng trong khu vực, tạo tiền đề cho việc phát triển lực lượng và mở rộng phạm vi hoạt động.
Kiên Thành, nay thuộc huyện Kiên Mỹ, tỉnh Bình Định, là quê hương của ba anh em nhà Tây Sơn. Nơi đây được xem là cái nôi của cuộc khởi nghĩa, là nơi tập trung lực lượng, huấn luyện quân đội và xây dựng căn cứ của nghĩa quân Tây Sơn.
Vai trò của Kiên Thành:
-
Là nơi cung cấp lực lượng và nguồn lực cho cuộc khởi nghĩa.
-
Là căn cứ quan trọng để nghĩa quân Tây Sơn phát triển và tiến hành các cuộc tấn công vào Quy Nhơn.
Sau khi chiếm được Kiên Thành, nghĩa quân Tây Sơn tiếp tục tiến công và chiếm lĩnh phủ thành Quy Nhơn.
Chiến thắng Quy Nhơn:
-
Là một chiến thắng quan trọng, đánh dấu bước phát triển vượt bậc của cuộc khởi nghĩa.
-
Làm suy yếu lực lượng của chúa Nguyễn, tạo điều kiện cho nghĩa quân Tây Sơn tiếp tục tiến quân.
Chiến lược của nghĩa quân Tây Sơn:
-
Áp dụng chiến thuật du kích, bám sát địa hình, kết hợp với tấn công bất ngờ, khiến quân đội chúa Nguyễn không kịp trở tay.
-
Nắm bắt tâm lý và lòng dân, thu hút được đông đảo người dân tham gia cuộc khởi nghĩa.
Nguyễn Nhạc tự xưng Tây Sơn Vương, sửa chữa và xây thêm thành Đồ Bàn, đổi tên thành thành Hoàng Đế (năm 1776)
Sau khi giành được thắng lợi ở Quy Nhơn, lực lượng Tây Sơn ngày càng hùng mạnh, Nguyễn Nhạc đã tiến hành củng cố và mở rộng quyền lực. Năm 1776, ông cho sửa chữa và xây thêm thành Đồ Bàn, một công trình phòng thủ quan trọng của Quy Nhơn.
Thành Đồ Bàn:
-
Được xây dựng từ thế kỷ XVI bởi chúa Nguyễn.
-
Là một công trình kiên cố, có vị trí chiến lược quan trọng, đóng vai trò phòng thủ quan trọng cho vùng đất Quy Nhơn.
Nguyễn Nhạc đã cho sửa chữa và xây thêm thành Đồ Bàn, nhằm tăng cường sức mạnh phòng thủ cho thành. Ngoài ra, ông còn đổi tên thành thành Hoàng Đế, thể hiện sự khẳng định quyền lực và uy thế của chính quyền Tây Sơn.
Tự xưng Tây Sơn Vương:
-
Hành động này thể hiện sự độc lập, tự chủ của chính quyền Tây Sơn, thoát khỏi sự lệ thuộc vào triều đình Lê sơ.
-
Khẳng định vị thế của Tây Sơn là một lực lượng chính trị mới, có khả năng thay thế chính quyền phong kiến đang cầm quyền.
Kết quả của việc sửa chữa và đổi tên thành Đồ Bàn:
-
Tăng cường sức mạnh phòng thủ cho Quy Nhơn, bảo vệ thành trước các cuộc tấn công từ bên ngoài.
-
Khẳng định uy thế của chính quyền Tây Sơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cuộc khởi nghĩa.
Thành Hoàng Đế đổi thành phủ Quy Nhơn dưới vương triều Cảnh Thịnh (năm 1793 – 1799)
Sau khi vua Quang Trung qua đời năm 1792, triều đình Tây Sơn lâm vào tình trạng khủng hoảng, nội bộ chia rẽ, tạo điều kiện cho Nguyễn Ánh tập hợp lực lượng, phản công. Năm 1793, Nguyễn Ánh tiến quân đánh chiếm thành Hoàng Đế.
Cuộc chiến tranh giành quyền lực giữa Tây Sơn và Nguyễn Ánh:
-
Là cuộc chiến tranh khốc liệt, kéo dài nhiều năm, quyết định vận mệnh của hai triều đại.
-
Hai bên đều sử dụng quân đội đông đảo, trang bị vũ khí hiện đại, chiến đấu quyết liệt, gây thiệt hại nặng nề cho cả hai bên.
Kết quả của cuộc chiến:
-
Nguyễn Ánh giành được thắng lợi, chiếm được thành Hoàng Đế.
-
Tây Sơn bị suy yếu, quyền lực suy giảm.
Năm 1793, sau khi vua Quang Trung chết, Nguyễn Ánh đem quân đánh thành Hoàng Đế. Nguyễn Nhạc bị bệnh sai con là Nguyễn Bảo chỉ huy kháng cự, quân của Nguyễn Bảo bị thua, bỏ chạy. Vua Quang Toản sai thái úy Phạm Công Hưng, hộ giá Nguyễn Văn Huấn, Đại tư lệ Lê Trung, Đại tư mã Ngô Văn Sở cùng tướng thủy quân là Đặng Văn Chân từ Phú Xuân vào cứu viện, đánh quân Nguyễn Ánh. Quân Nguyễn Ánh thua chạy. Quân Quang Toản vào thành, Nguyễn Nhạc mang vàng bạc ra khao quân. Phạm Công Hưng và các tướng lĩnh ra lệnh tịch thu châu báu và binh giáp các kho rồi chiếm thành. Nguyễn Nhạc phẫn uất hộc máu chết.
Sau khi chiếm được thành, Nguyễn Ánh cho đổi tên thành Hoàng Đế thành phủ Quy Nhơn, đánh dấu sự chấm dứt chính thức của vương triều Tây Sơn tại Bình Định.
Thành Quy Nhơn bị quân Nguyễn Ánh chiếm đóng, đổi tên thành Bình Định (năm 1799 – 1802)
Năm 1799, Nguyễn Ánh tiếp tục tiến công Quy Nhơn, đánh bại quân Tây Sơn, chính thức chiếm đóng thành Quy Nhơn. Ông cho đổi tên thành thành Bình Định, đánh dấu sự khẳng định quyền lực của nhà Nguyễn tại Bình Định.
Sự thay đổi về tên gọi:
-
Là biểu hiện cho sự thay đổi quyền lực, đánh dấu sự kết thúc của vương triều Tây Sơn và sự thống trị của nhà Nguyễn tại Bình Định.
-
Thể hiện ý chí của Nguyễn Ánh muốn xây dựng một triều đại mới, ổn định đất nước.
Vai trò của Bình Định trong thời kỳ nhà Nguyễn:
-
Là một trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa quan trọng của nhà Nguyễn.
-
Là một vùng đất chiến lược, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ cõi phía Nam của đất nước.
Bình Định dưới thời nhà Nguyễn và thuộc địa Pháp
Sau khi thống nhất đất nước, nhà Nguyễn bắt đầu công cuộc xây dựng và phát triển đất nước. Bình Định cũng là một trong những vùng đất được chú trọng phát triển.
Bình Định là tỉnh lớn ở Trung Kỳ, nhiều vùng đất Gia Lai, Kon Tum thuộc về Bình Định (năm 1885)
Dưới thời nhà Nguyễn, Bình Định được xác định là một tỉnh lớn ở Trung Kỳ, với phạm vi lãnh thổ rộng lớn bao gồm cả nhiều vùng đất thuộc Gia Lai và Kon Tum ngày nay.
Lãnh thổ của Bình Định:
-
Nằm ở vùng đất trung tâm của miền Trung Việt Nam, có vị trí địa lý thuận lợi, là cửa ngõ giao thương giữa các vùng đất phía Bắc và phía Nam.
-
Bao gồm nhiều vùng đất có tiềm năng phát triển kinh tế, nông nghiệp và văn hóa.
Sự quản lý của nhà Nguyễn đối với Bình Định:
-
Xây dựng hệ thống hành chính, quản lý chặt chẽ các địa phương.
-
Thực hiện các chính sách khuyến khích phát triển kinh tế, nông nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng.
-
Đầu tư vào giáo dục, văn hóa, nhằm nâng cao dân trí, xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.
Bình Định sát nhập Phú Yên thành tỉnh Bình Phú, sau đó Phú Yên tách ra (năm 1890 – 1899)
Năm 1890, thực dân Pháp tiến hành sát nhập Phú Yên vào Bình Định, thành lập tỉnh Bình Phú. Tuy nhiên, do sự khác biệt về văn hóa, kinh tế và địa lý, tỉnh Bình Phú không duy trì được lâu. Năm 1899, Phú Yên tách khỏi Bình Định, trở lại là một tỉnh độc lập.
Sự chia tách và sát nhập liên tục:
-
Là phản ánh của những thay đổi về chính sách cai trị của chính quyền thực dân Pháp.
-
Tạo ra những bất ổn về mặt hành chính, ảnh hưởng đến sự phát triển của hai tỉnh.
Bình Định sát nhập một nửa đất đai của tỉnh Plâycu Đe (năm 1907)
Năm 1907, thực dân Pháp bãi bỏ tỉnh Plâycu Đe, một tỉnh thuộc vùng Tây Nguyên, và sáp nhập một nửa lãnh thổ của tỉnh này vào Bình Định.
Mục đích của việc sát nhập:
-
Tăng cường kiểm soát đối với vùng Tây Nguyên, khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên.
-
Hạn chế sự phát triển của phong trào đấu tranh của người dân địa phương.
Bình Định lại sát nhập Phú Yên thành tỉnh Bình Phú (năm 1913)
Năm 1913, thực dân Pháp lại tiến hành sát nhập Phú Yên vào Bình Định, thành lập tỉnh Bình Phú.
Lý do sát nhập:
-
Thực hiện chính sách chia để trị, tạo ra sự bất đồng và hạn chế khả năng liên kết, đấu tranh của người dân địa phương.
-
Khai thác nguồn lực và nhân công từ hai tỉnh, phục vụ cho mục đích khai thác thuộc địa của Pháp.
Kết quả của việc sát nhập:
-
Gây ra sự bất bình và phản kháng từ phía người dân hai tỉnh.
-
Tạo điều kiện cho phong trào đấu tranh giành độc lập phát triển mạnh mẽ.
Kết luận:
Lịch sử hình thành Bình Định là một chu trình dài, phức tạp, trải qua nhiều biến động và thay đổi. Từ một vùng đất thuộc quyền kiểm soát của các thế lực phong kiến, Bình Định đã trở thành trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa quan trọng của các triều đại. Dưới thời nhà Nguyễn và thuộc địa Pháp, Bình Định trải qua nhiều lần sát nhập và tách rời, phản ánh sự thay đổi về chính sách cai trị và những mâu thuẫn trong xã hội.
Tuy nhiên, bất chấp những khó khăn và thử thách, người dân Bình Định vẫn giữ gìn và phát triển bản sắc văn hóa riêng, đồng thời góp phần quan trọng vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
Phú Yên tách ra, lập lại tỉnh Bình Định (năm 1921)
Năm 1921, chính quyền thực dân Pháp quyết định tách tỉnh Phú Yên ra khỏi Bình Định, tái lập tỉnh Bình Định độc lập. Quyết định này đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử hành chính của vùng đất này. Việc tách Phú Yên nhằm mục đích quản lý và khai thác hiệu quả hơn các vùng đất riêng biệt, phù hợp với chính sách cai trị của thực dân Pháp lúc bấy giờ.
Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng:
-
Thay đổi địa giới hành chính: Tỉnh Bình Định được khôi phục và trở lại là một đơn vị hành chính độc lập, bao gồm các vùng đất thuộc tỉnh Bình Định trước khi bị sát nhập với Phú Yên.
-
Phân chia quyền lực: Việc tách Phú Yên tạo ra hai đơn vị hành chính riêng biệt, giúp thực dân Pháp dễ dàng kiểm soát và quản lý tốt hơn các vùng đất thuộc quyền kiểm soát.
-
Thay đổi về cấu trúc xã hội: Việc tách Phú Yên cũng tạo ra những thay đổi nhất định về cấu trúc xã hội ở Bình Định, đặc biệt là về mặt quản lý và phân bổ nguồn lực.
Kết luận
Lịch sử hình thành và phát triển của Bình Định trải qua nhiều biến động, thể hiện qua những thay đổi về tên gọi, địa giới hành chính và sự cai quản của các triều đại. Từ thời kỳ nhà nước Chăm-pa, qua các triều đại phong kiến Việt Nam và đến thời Pháp thuộc, Bình Định đã chứng kiến nhiều cuộc chiến tranh, chuyển đổi quyền lực và thay đổi về cấu trúc xã hội.
Bắt đầu từ thời các chúa Nguyễn, Bình Định đã trở thành một trung tâm hành chính quan trọng, với vai trò là một tỉnh trọng yếu của miền Trung Việt Nam. Dưới thời Pháp thuộc, Bình Định nhiều lần bị sát nhập với tỉnh Phú Yên rồi lại tách riêng, tạo nên một lịch sử hành chính phức tạp.
Tuy nhiên, những biến động này không làm lu mờ đi giá trị văn hóa, lịch sử và con người Bình Định. Vùng đất này vẫn giữ được bản sắc riêng, với những nét đẹp văn hóa độc đáo và những con người kiên cường, bất khuất, đóng góp quan trọng vào lịch sử đấu tranh giành độc lập của dân tộc.